Có 2 kết quả:
跄踉 qiàng liàng ㄑㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ • 蹌踉 qiàng liàng ㄑㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 踉蹌|踉跄[liang4 qiang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 踉蹌|踉跄[liang4 qiang4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0