Có 2 kết quả:

跄踉 qiàng liàng ㄑㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ蹌踉 qiàng liàng ㄑㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 踉蹌|踉跄[liang4 qiang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 踉蹌|踉跄[liang4 qiang4]

Bình luận 0